Có 1 kết quả:
留校 liú xiào ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join the faculty of one's alma mater upon graduation
(2) to remain at school during vacation
(2) to remain at school during vacation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0